- Sau khi mở trang này, cần làm 1 mạch đến hết, nếu mở tab hoặc app khác hoặc tắt màn hình thì câu trả lời sẽ biến mất.
Bài 1: Cho dạng sovì vậy, rất sánh hơn của các tính từ trong bảng sau (HS VIẾT 1 CHỮ VÀO Ô TRỐNG)
heavynặng (nặng) Copy
Clear
uglyxấu (xấu xí) Copy
Clear
prettyxinh đẹp (xinh xắn) Copy
Clear
largelớn (rộng) Copy
Clear
closeđóng, gần (gần) Copy
Clear
fastnhanh (nhanh) Copy
Clear
safean toàn, két sắt (anmột toàn) Copy
Clear
coldlạnh (lạnh) Copy
Clear
bigto, lớn (to)đến, để Copy
Clear
cleverthông minh (thông minh) Copy
Clear
narrowhẹp (hẹp, nhỏ) Copy
Clear
fatbéo, mỡ (béo) Copy
Clear
oldgià; cũ (già) Copy
Clear
noisyồn ào (ồn ào) Copy
Clear
farxa (xa) (2 lựa chọn đều được) Copy
Clear
thinmỏng, gầy (gầy) Copy
Clear
Bài 2: Hoàn thành câu sau với dạng sovì vậy, rất sánh hơn của tính từ đã cho (HS VIẾT 1 VÀI CHỮ VÀO Ô TRỐNG)
Thiscái này armchairghế bành islà (THOẢI MÁI) _____ thanhơn the(mạo từ) oldgià; cũ one.một Copy
Clear
The(mạo từ) citythành phố centertrung tâm (Mỹ) islà (Ô NHIỄM) _____ thanhơn the(mạo từ) suburb.ngoại ô Copy
Clear
The(mạo từ) redmàu đỏ shirtáo sơ mi islà bettertốt hơn butnhưng it’snó là / của nó (ĐẮT) _____ thanhơn the(mạo từ) whitemàu trắng one.một Copy
Clear
The(mạo từ) redmàu đỏ carxe hơi islà (BẤT TIỆN) _____ thanhơn the(mạo từ) bluemàu xanh da trời one.một Copy
Clear
Beingsự tồn tại, sinh vật amột firefighterlính cứu hỏa islà (NGUY HIỂM) _____ thanhơn beingsự tồn tại, sinh vật amột builder.thợ xây Copy
Clear
Shecô ấy islà (NỔI TIẾNG) _____ thanhơn Mycủa tôi Tam singer.ca sĩ Copy
Clear
The(mạo từ) princesscông chúa islà (XINH ĐẸP) _____ thanhơn the(mạo từ) witch.phù thủy Copy
Clear
Thiscái này filmphim islà (THÚ VỊ) _____ thanhơn thatcái đó, rằng film.phim Copy
Clear
China islà (ĐÔNG ĐÚC) _____ thanhơn Viet Nam. Copy
Clear
Thiscái này pagodachùa islà (CỔ) _____ thanhơn thatcái đó, rằng one.một Copy
Clear
The(mạo từ) newmới fridgetủ lạnh islà (TIỆN LỢI) _____ thanhơn the(mạo từ) oldgià; cũ one.một Copy
Clear
Frenchngười Pháp; tiếng Pháp islà (KHÓ) _____ thanhơn Chinese.người Trung Quốc, tiếng Trung Copy
Clear
Thiscái này moviephim islà (TỒI TỆ) _____ thanhơn thatcái đó, rằng one.một Copy
Clear
Thiscái này noveltiểu thuyết islà (NHÀM CHÁN) _____ thanhơn thatcái đó, rằng one.một Copy
Clear
Healthsức khỏe islà (QUAN TRỌNG) _____ thanhơn money.tiền Copy
Clear
Carol islà (XINH ĐẸP) _____ thanhơn Mary.(tên riêng) Mary Copy
Clear
The(mạo từ) palacecung điện introng mycủa tôi countryquốc gia, đất nước islà (HIỆN ĐẠI) _____ thanhơn thiscái này one.một Copy
Clear
Bài 4: Viết câu sovì vậy, rất sánh hơn, dùng các từ gợi ý (HS VIẾT CÂU ĐẦY ĐỦ VÀO Ô TRỐNG)
Mycủa tôi brother/anh/em trai strong/mạnh mẽ me.tôi _____ Copy
Clear
Mai/ young/trẻ hercủa cô ấy sister.chị, em gái _____ Copy
Clear
Mycủa tôi house/ngôi nhà big/to, lớn hiscủa anh ấy house.ngôi nhà _____ Copy
Clear
Ms.cô Linh/ beautiful/đẹp Ms.cô Huyen. _____ Copy
Clear
Nam/ tall/cao Thang. _____ Copy
Clear
Mycủa tôi toys/đồ chơi nice/dễ thương, tốt yourcủa bạn toys.đồ chơi _____ Copy
Clear
I/tôi short/ngắn Hoa. _____ Copy
Clear
Mr.ông Ha/ fat/béo, mỡ Mr.ông Tuan. _____ Copy
Clear
Thiscái này exercise/bài tập, tập thể dục difficult/khó khăn thatcái đó, rằng exercise.bài tập, tập thể dục _____ Copy
Clear
Phuong’s room/phòng large/lớn Lan’s room.phòng _____ Copy
Clear
Bài 5: Viết lại bắt đầu bằng từ đã cho sao cho nghĩa câu không thay đổi (HS VIẾT 1 VÀI CHỮ VÀO Ô TRỐNG)
Thiscái này exercisebài tập, tập thể dục islà easierdễ dàng hơn thanhơn thatcái đó, rằng one.một
⇨ Thatcái đó, rằng exercisebài tập, tập thể dục islà _____ Copy
Clear
The(mạo từ) blackmàu đen dressváy islà morenhiều hơn expensiveđắt thanhơn the(mạo từ) whitemàu trắng one.một
⇨ The(mạo từ) whitemàu trắng dressváy _____ Copy
Clear
Hercủa cô ấy oldgià; cũ housengôi nhà islà biggerto hơn thanhơn hercủa cô ấy newmới one.một
⇨ Hercủa cô ấy newmới housengôi nhà _____ Copy
Clear
Mycủa tôi kitchennhà bếp islà smallernhỏ hơn thanhơn yours.của bạn
⇨ Yourcủa bạn kitchennhà bếp _____ Copy
Clear
Thiscái này computermáy tính workstác phẩm, công việc better thanbetter than: tốt hơn thatcái đó, rằng one.một
⇨ Thatcái đó, rằng computermáy tính _____ Copy
Clear
In my opinionIn my opinion: theo ý kiến của tôi, Englishtiếng Anh, người Anh islà easierdễ dàng hơn thanhơn Maths.toán học
⇨ Accordingtheo tođến, để me,tôi Mathstoán học _____ Copy
Clear
Thiscái này rivercon sông islà longerdài hơn thanhơn thatcái đó, rằng one.một
⇨ Thatcái đó, rằng rivercon sông islà _____ Copy
Clear
Thiscái này filmphim islà morenhiều hơn interestingthú vị thanhơn thatcái đó, rằng one.một
⇨ Thatcái đó, rằng filmphim islà _____ Copy
Clear
Missbỏ lỡ; cô gái Lan islà oldergià hơn; cũ hơn thanhơn Missbỏ lỡ; cô gái Nga.
⇨ Missbỏ lỡ; cô gái Nga islà _____ Copy
Clear
The(mạo từ) blackmàu đen carxe hơi islà cheaperrẻ hơn thanhơn the(mạo từ) redmàu đỏ car.xe hơi
⇨ The(mạo từ) redmàu đỏ carxe hơi _____ Copy
Clear
Bài 6: Viết dạng sovì vậy, rất sánh hơn của những từ trong ngoặc (HS VIẾT 1 VÀI CHỮ VÀO Ô TRỐNG)
I’dtôi sẽ/tôi đã likethích; giống như tođến, để havecó (long)dài _____ hair.tóc It’snó là / của nó toocũng, quá shortngắn now.bây giờ Copy
Clear
Nokhông needcần tođến, để gođi anybất kỳ (far)xa _____! Copy
Clear
I’lltôi sẽ talknói chuyện tođến, để mycủa tôi mother.mẹ Hercủa cô ấy advicelời khuyên willsẽ belà (useful)hữu ích _____ thanhơn yours.của bạn Copy
Clear
I’mtôi là/tôi đang muchnhiều (good)tốt _____ atở, tại tennisquần vợt thanhơn mycủa tôi (old)già; cũ _____ sister.chị, em gái Copy
Yourcủa bạn carxe hơi islà (fast)nhanh _____ thanhơn mine!của tôi; mỏ Copy
Clear
Itôi thinknghĩ Geographyđịa lý islà muchnhiều (easy)dễ _____ thanhơn Science.khoa học Copy
Clear
Whichcái nào islà (big)to, lớn _____, amột tigercon hổ orhoặc amột lion?sư tử Copy
Clear
Thereở đó islà nothingkhông gì cả (exciting)thú vị _____ thanhơn goingđang đi ontrên amột trip.chuyến đi Copy
Clear
Newmới York islà (large)lớn _____ thanhơn Seattle. Copy
Clear
Lifecuộc sống islà (complicated)rắc rối, phức tạp _____ thanhơn youbạn believedđã tin itnó tođến, để be.là Copy
Clear
Heanh ấy, ông ấy wasđã (thì quá khứ của "be") (lucky)may mắn _____ introng hiscủa anh ấy (late)trễ _____ lifecuộc sống thanhơn introng hiscủa anh ấy youth.tuổi trẻ, thanh niên Copy
Itôi thinknghĩ Madonna(tên riêng) Madonna islà (famous)nổi tiếng _____ thanhơn Janet(tên riêng) Janet Jackson.(tên riêng) Jackson Copy
Clear
Wechúng tôi needcần tođến, để buymua amột (big)to, lớn _____ tablecái bàn butnhưng itnó hascó tođến, để belà (cheap)rẻ _____ thanhơn the(mạo từ) onemột wechúng tôi sawcái cưa, đã thấy yesterday.hôm qua Copy
Goldvàng islà (valuable)có giá trị _____ thanhơn silver.bạc Copy
Clear
I’mtôi là/tôi đang amột bitmột chút (thin)mỏng, gầy _____ thanhơn mycủa tôi brotheranh/em trai butnhưng he’sanh ấy là/anh ấy đã (tall)cao _____. Copy
Yourcủa bạn T-shirt looksnhìn (hiện tại, ngôi 3) (fantastic)tuyệt vời _____ withvới thiscái này skirt!váy Copy
Clear
Mike islà (tall)cao _____ thanhơn John.(tên riêng) John Copy
Clear
It’snó là / của nó (far)xa _____ tođến, để the(mạo từ) bankngân hàng thanhơn Itôi thought.suy nghĩ, đã nghĩ Copy
Clear
Climbingđang leo mountainscác ngọn núi islà (dangerous)nguy hiểm _____ thanhơn hiking.đi bộ đường dài Copy
Clear
Whichcái nào dolàm youbạn likethích; giống như (good)tốt _____, fishcá orhoặc meat?thịt Copy
Clear